1
|
020721GOSUNGB1095796
|
Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh SIZE: 15KGS- UP/CTN
|
Công Ty TNHH Thủy Sản Uy Tiến
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
25500 KGM
|
2
|
030321SITRNBDA835321
|
VLP078#&Frozen Precooked Bonito Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi), size cá 1000g
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
25500 KGM
|
3
|
310821293406257
|
Cá thu ngừ thái bình dương đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 15-20 con/ thùng; thùng 10 kg)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Zhoushan New Jinzhou Seafood Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hải Phòng
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-11-09
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
010621SITRNBCL843594
|
TNK#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
51000 KGM
|
5
|
010621SITRNBCL843558
|
TNK#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
25500 KGM
|
6
|
040921SITRNBDA849653
|
VLP078#&Frozen Precooked Bonito Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi), size cá 1000g
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD
|
2021-09-20
|
CHINA
|
25500 KGM
|
7
|
260821A80B034305
|
Cá Saba đông lạnh nguyên con (Scomber japonicus), size: 400-600g/con, 15 kg/thùng, 1800 thùng
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI HOàNG KIM XU
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO., LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
100721SITRNBDA364316
|
VLP078#&Frozen Precooked Bonito Loins (Auxis Thazard) - Thăn cá ngừ chù đã được hấp chín, làm sạch (7.5kg/ túi), size cá 1000g
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN Đồ HộP Hạ LONG - Đà NẵNG
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
25500 KGM
|
9
|
260621741150092000
|
TNK#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
51000 KGM
|
10
|
260621741150092000
|
TNK#&Thịt cá ngừ
|
Công Ty Cổ Phần FOODTECH
|
ZHOUSHAN NEW JINZHOU SEAFOOD CO.,LTD.
|
2021-07-14
|
CHINA
|
6375 KGM
|