1
|
060322SITRNBHP192156
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:26-30/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD; HSD: kể từ ngày sx: 20/01/2022
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
060122COAU7236049150
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:21-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
060122COAU7236052390
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:26-30/PCS/10kg/thùng) Chua qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
17000 KGM
|
4
|
060122COAU7236052390
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:21-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
130422ZGNGB0131000703
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:21-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
54000 KGM
|
6
|
100422ZGNGB0131000587
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:46-50/PCS/10kg/thùng) Chua qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
14680 KGM
|
7
|
100422ZGNGB0131000587
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:36-40/PCS/10kg/thùng) Chua qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
12320 KGM
|
8
|
100422ZGNGB0131000587
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:21-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
040322ZGNGB0131000477
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:21-25/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-03-19
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
150222YMLUI232210254
|
Cá Nục nguyên con đông lạnh(Size:15-20/PCS/10kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Scomber Australasicus,NSX:ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD ;
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THáI PHúC TấN
|
ZHOUSHAN BOYE AQUATIC PRODUCTS CO., TLD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|