1
|
230322SITGNBCL879576
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV01-Ammonium Sulphate , Phân Bón Dạng Bột , Hàm lượng : N : 21 % , S : 23% , Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
520 TNE
|
2
|
190322SITGNBCL879545
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV02-Ammonium Sulphate, Phân Bón Dạng bột, Hàm lượng : N : 20,5 %, S : 23%, Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-05-04
|
CHINA
|
153.25 TNE
|
3
|
170422292608849
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV01-Ammonium Sulphate , Phân Bón Dạng Bột , Hàm lượng : N : 21 % , S : 23% , Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
520 TNE
|
4
|
200422291642186
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
195.5 TNE
|
5
|
100422ZGNGB0121000381
|
Phân bón AMMONIUM SULPHATE HÀN - VIỆT (NTS : 21% MIN, S: 24%MIN, ĐỘ ẨM : 1%MAX; H2SO4: 1%MAX), mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN HàN - VIệT
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
496 TNE
|
6
|
90422217248589
|
Phân bón AMMONIUM SULPHATE HÀN - VIỆT (NTS : 21% MIN, S: 24%MIN, ĐỘ ẨM : 1%MAX; H2SO4: 1%MAX), mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN BóN HàN - VIệT
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
500 TNE
|
7
|
310322CULVNGB2207779
|
Phân amoni sulphat ( Phân SA ), HV02-Ammonium Sulphate, Phân Bón Dạng bột, Hàm lượng : N : 20,5 %, S : 23%, Độ ẩm : 1% . Đóng bao 50Kg/Bao
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ - Vận Tải Hồng Vân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
500.2 TNE
|
8
|
30422292653978
|
Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphate Thủy Ngân 2, N: 21%; S: 24%; axit tự do: 1%; độ ẩm: 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 2484/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019 của Cục bảo vệ thực vật
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Ngân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
368 TNE
|
9
|
110322268017552
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao. nhập theo QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19, phân bón rễ.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-03-21
|
CHINA
|
344.65 TNE
|
10
|
030322SITGNBHP879454
|
Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphate Thủy Ngân2, N: 21%; S: 24%; axit tự do: 1%; độ ẩm: 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 2484/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019 của Cục bảo vệ thực vật
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Ngân
|
ZHONGSHENG (HK) INDUSTRY LIMITED
|
2022-03-18
|
CHINA
|
322 TNE
|