1
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,34x906x782mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
31451 KGM
|
2
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,32x777x861mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
37414 KGM
|
3
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,34x906x782mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
31451 KGM
|
4
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,32x777x861mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
37414 KGM
|
5
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,34x906x782mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
31451 KGM
|
6
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,32x777x861mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
37414 KGM
|
7
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,34x906x782mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
31451 KGM
|
8
|
130220CKCOHKG0008933
|
Thép không hợp kim,cán phẳng,rộng 600mm trở lên,mạ thiếc,hàm lượng C=0.058%(dưới 0.6%) tính theo trọng lượng,chiều dày dưới 0.5mm,size:0,32x777x861mm-PRIME ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET.
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-02-03
|
CHINA
|
37414 KGM
|
9
|
060120SNKO131191200377
|
Thép không hợp kim( hàm lượng cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng không cuộn.Kích thước(0.22x866x830)mm,đã được mạ thiếc- ELECTROLYTIC TINPLATE PRIME
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
25330 KGM
|
10
|
060120SNKO131191200377
|
Thép không hợp kim( hàm lượng cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng không cuộn.Kích thước(0.22x800x830)mm,đã được mạ thiếc- ELECTROLYTIC TINPLATE PRIME
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
ZHONGSHAN ZHONGYUE TINPLATE INDUSTRIAL CO. LTD.
|
2020-01-13
|
CHINA
|
25854 KGM
|