1
|
060122LLLHPG21C23424
|
SCR#&Vít tròn chất liệu thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
491900 PCE
|
2
|
060122LLLHPG21C23424
|
HIN#&Bản lề gọng kính chất liệu thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
588300 PCE
|
3
|
060122LLLHPG21C23424
|
COR#&Lõi dây bằng thép để lồng vào gọng kính
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
581200 PCE
|
4
|
050422LLLHPG22325458
|
PBA#&Túi nhựa dẻo để đựng sản phẩm
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
050422LLLHPG22325458
|
LEN#&Mắt kính Demo bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
674000 PCE
|
6
|
250122LLLHPG22113426
|
HIN#&Bản lề gọng kính chất liệu thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
158800 PCE
|
7
|
250122LLLHPG22113426
|
COR#&Lõi dây bằng thép để lồng vào gọng kính
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
479700 PCE
|
8
|
250122LLLHPG22113426
|
SCR#&Vít tròn chất liệu thép không gỉ
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
209750 PCE
|
9
|
050122TLLHPG21C24433
|
BBC1#&Túi nhựa loại nhỏ để bảo vệ phần gọng của khung gọng kính đeo mắt
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
109300 PCE
|
10
|
050122TLLHPG21C24433
|
PBA#&Túi nhựa dẻo để đựng sản phẩm
|
CôNG TY TNHH NEO OPTICAL
|
ZHONGSHAN TORKAT OPTICAL CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
127000 PCE
|