1
|
050122GHPH21120745A
|
XGL050001-0002#&Keo dạng lỏng dùng để lắp ráp loa,model DS808P, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1050 KGM
|
2
|
050122GHPH21120745A
|
XGL000006-0002#&Keo dạng lỏng (dùng lắp ráp loa), GP VY-LOK3260P model DS808P, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
210 KGM
|
3
|
050122GHPH21120745A
|
XGL500006-0001#&Keo dạng lỏng dùng để lắp ráp loa, model DS808S, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4620 KGM
|
4
|
220422GHPH22040319
|
XGL500008-0022#&Keo dạng lỏng (dùng để dán vỏ loa bằng gỗ), Loại DS301EX , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
630 KGM
|
5
|
220422GHPH22040319
|
XGL500001-0010#&Keo dạng lỏng DS301AF (dùng lắp ráp loa), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2520 KGM
|
6
|
220422GHPH22040319
|
XGL500001-0010#&Keo dạng lỏng DS301AF (dùng lắp ráp loa), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
420 KGM
|
7
|
220422GHPH22040319
|
XGL050001-0002#&Keo dạng lỏng dùng để lắp ráp loa,model DS808P, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
630 KGM
|
8
|
220422GHPH22040319
|
XGL500006-0001#&Keo dạng lỏng dùng để lắp ráp loa, model DS808S, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4200 KGM
|
9
|
200222GHPH22010299
|
XGL050001-0002#&Keo dạng lỏng dùng để lắp ráp loa DS808P, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2100 KGM
|
10
|
200222GHPH22010299
|
XGL000006-0002#&Keo dạng lỏng (dùng lắp ráp loa), GP VY-LOK3260P, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH EASTECH VIệT NAM
|
ZHONGSHAN KINGSON ADHESIVE CO.,LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
2100 KGM
|