1
|
291220WTS20120023
|
Iron Sulphide - Sắt sunfua, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
750 KGM
|
2
|
291220WTS20120023
|
CALCIUM SULFATE WHISKER - Canxi sulfat (Bột thạch cao), dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
475 KGM
|
3
|
291220WTS20120023
|
Cryolite - Nhôm hexaflorua natri (criolit tổng hợp), dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
291220WTS20120023
|
WHITE CORUNDUM - corundum trắng, dùng trong việc sản xuất đá cắt. HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
10750 KGM
|
5
|
291220WTS20120023
|
Iron Ring - Vòng sắt, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
897000 PCE
|
6
|
291220WTS20120023
|
Fiberglass Mesh - Lưới sợi thủy tinh 415*25 - 11260, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
7
|
291220WTS20120023
|
Fiberglass Mesh - Lưới sợi thủy tinh WP-6 105*16.5 - 8125, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1740800 PCE
|
8
|
291220WTS20120023
|
Aluminum cushion block - Miếng đệm bằng nhôm, dùng trong sản xuất đá cắt, đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
360 PCE
|
9
|
291220WTS20120023
|
Phenolic resin powder - Nhựa Phenolic resin (dạng bột), dùng trong sản xuất đá cắt đá mài, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
291220WTS20120023
|
Phenol formaldehyde resin (Liquid Phenolic resin) - Nhựa Phenol formaldehyde (dạng bột),dùng trong sản xuất đá cắt đá mài,mã CAS:9003-35-4,7732-18-5,108-95-2, HSX:ZHONGSHAN CHANGHAO,Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT TRườNG HạO
|
ZHONGSHAN CHANGHAO ABRASIVES CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
100 KGM
|