1
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5050, chất liệu: hợp kim kẽm, màu đồng cổ, model WX-0606, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5572, chất liệu hợp kim kẽm, model WH-0108, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5572, chất liệu hợp kim kẽm, model WH-0104, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa số tay gạt 6068, chất liệu: hợp kim kẽm, màu sắc: vàng hồng, model YA1803-ROSE, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5572, chất liệu hợp kim kẽm, màu đồng cổ, model WH-0101-ANTIQUE, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5572, chất liệu hợp kim kẽm, màu sọc tối, model WH-0101-CHROME, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt, vặn đôi, chất liệu: thép không gỉ 201, model WD-0303(304)-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt 5572, chất liệu hợp kim kẽm, model WH-0105PVD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt, vặn đôi, chất liệu: thép không gỉ 304, model WD-4512(304)-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
240719LSZSGN192394
|
Khóa cửa tay gạt, vặn đơn, chất liệu: thép không rỉ 201, model WD-4512(201)-1, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH RI TA Võ
|
ZHONGSHAN BENXIN SMART LOCK CO.,LTD
|
2019-07-25
|
CHINA
|
1 PCE
|