1
|
4914200609
|
P1108945#&Miếng nhựa in logo kim loại dùng cho máy in tem nhãn (18x1.23x18 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
4914200609
|
P1080426-316#&Đế nhựa kích thước 16x16x1.8mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
21600 PCE
|
3
|
4914200609
|
P1080426-324#&Miếng kim loại in logo (niken,124x1.23x4 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200 PCE
|
4
|
4914131106
|
P1080426-316#&Đế nhựa kích thước 16x16x1.8mm dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
35000 PCE
|
5
|
4913896054
|
P1080426-316#&Đế nhựa kích thước 16x16x1.8mm, dùng cho máy in zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
4913896054
|
P1080426-324#&Miếng kim loại in logo (niken,124x1.23x4 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
7
|
4913896054
|
P1080426-316#&Đế nhựa kích thước 16x16x1.8mm, dùng cho máy in zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
8
|
4913896054
|
P1084736-028#&Nhãn giấy dạng miếng (đã in tên thương hiệu, 28 X 20 X 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2500 PCE
|
9
|
4913961467
|
P1084736-028#&Nhãn giấy dạng miếng (đã in tên thương hiệu, 28 X 20 X 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2500 PCE
|
10
|
4913961467
|
P1080426-324#&Miếng kim loại in logo (niken,124x1.23x4 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
ZHONGNA TECHNOLOGY CO.,LIMITED
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|