1
|
110322FS220228016
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn; kích thước (2.2mm-2.4mm) x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN, hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Tiến Đạt
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
204.92 TNE
|
2
|
250621FS210618001
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn; kích thước 2.5mm x 620mm x cuộn, mác thép 304/TD34, theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN, hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Tiến Đạt
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
208.16 TNE
|
3
|
250621FS210621034
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 3.0mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21),TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
98.24 TNE
|
4
|
250621FS210621034
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn,dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn; kích thước 2.2mm x 620mm x cuộn, mác thép J1(201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thép Không Gỉ A&T
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-07-22
|
CHINA
|
150.07 TNE
|
5
|
250621FS210618036
|
Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng,dạng cuộn,dùng để sản xuất ống,hộp,tấm,cuộn; kích thước (2.2mm-2.4mm) x 620mm x cuộn, mác thép 201/TD21, theo tiêu chuẩn TCCS01:2014/TDBN, hàng mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Cơ Khí Tiến Đạt
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
|
2021-07-24
|
CHINA
|
250.1 TNE
|