1
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL1183x233#&Kính cường lực (kính tôi an toàn) kích thước 1183x233x3.5 (mm),nguyên liệu để sản xuất thùng xe bán tải
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
250 PCE
|
2
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL328x293#&Kính cường lực kích thước 328x293x3.5 (mm)
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL673x293#&Kính cường lực (kính tôi an toàn) kích thước 673x293x3.5 (mm),nguyên liệu để sản xuất thùng xe bán tải
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL583x233#&Kính cường lực (kính tôi an toàn) kích thước 583x233x3.5(mm) ,nguyên liệu để sản xuất thùng xe bán tải
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL328x293#&Kính cường lực (kính tôi an toàn) kích thước 328x293x3.5 (mm),nguyên liệu để sản xuất thùng xe bán tải
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL1183x233#&Kính cường lực kích thước 1183x233x3.5 (mm)
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
250 PCE
|
7
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL673x293#&Kính cường lực kích thước 673x293x3.5 (mm)
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
250919SB-S19090262-D
|
CN01GL583x233#&Kính cường lực kích thước 583x233x3.5(mm)
|
CôNG TY TNHH GUVI
|
ZHIYUAN HIGH TECH INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
500 PCE
|