1
|
100420COAU7223159710
|
Ván lạng Birch, QC (0.3x1,220x2,440)mm, lạng tròn (Betula- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
71520 MTK
|
2
|
100420COAU7223159710
|
Ván lạng tạp , QC (0.3x1,220x2,440)mm, lạng thẳng; (không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
123968 MTK
|
3
|
100420COAU7223159710
|
Ván lạng Okume, QC (0.3x1,220x2,440)mm, lạng tròn; (Aucoumea klaineana-không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2020-04-21
|
CHINA
|
53640 MTK
|
4
|
210320OOLU2111751251
|
Ván lạng Acacia, dày 0.5mm, dài từ 1~3.3M, rộng 100~380mm, lạng thẳng (Acacia - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN 24/02/2017). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2020-03-24
|
CHINA
|
85822 MTK
|
5
|
221119MEDUH3274782
|
Ván lạng Acacia, dày 0.6mm, dài từ 500~1000mm, rộng 100~350mm, lạng thẳng (Acacia - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN 24/02/2017). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
73040.48 MTK
|
6
|
181119309519975
|
Ván lạng Birch A 0.6mm, dài từ 1000~3200mm, rộng 100~350mm , lạng thẳng (Betula - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN 24/02/2017). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
19527.4 MTK
|
7
|
181119309519975
|
Ván lạng Acacia 0.6mm, dài từ 500~1000mm, rộng 100~350mm, lạng thẳng (Acacia - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN 24/02/2017). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
13905.5 MTK
|
8
|
181119309519975
|
Ván lạng Okume 0.6mm, dài từ 2000~3000mm, rộng 110~450mm, lạng thẳng; (Aucoumea klaineana - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN 24/02/2017). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-26
|
CHINA
|
35695.65 MTK
|
9
|
031119RPSCNRZH33505
|
Ván lạng tạp , QC (0.3x1,220x2,440)mm, lạng thẳng; (không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
30992 MTK
|
10
|
031119RPSCNRZH33505
|
Ván lạng Okume, QC (0.3x1,220x2,440)mm, lạng tròn; (Aucoumea klaineana-không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24/02/2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
Công ty TNHH Lim Yee Fancy Plywood ( Việt nam )
|
ZHING-YI TIMBER INTL CO., LTD
|
2019-11-11
|
CHINA
|
113240 MTK
|