1
|
112200015071486
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: OD: 0.0711 +/-0.003 mm, dạng cuộn)8.148KG/cuộn*120cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
977.76 KGM
|
2
|
112200014296966
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn 144.98KGM/cuộn*3 cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
434.94 KGM
|
3
|
112200014296966
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: 41/0.08 mm, dạng cuộn 21.8933KGM/cuộn*18 cuộn)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
394.08 KGM
|
4
|
112200014296966
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: 11/0.08mm+200D Kevalr, dạng cuộn 22.633KGM/cuộn*6 cuộn)
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
135.8 KGM
|
5
|
230122CCFSHHCM2200066
|
Dây đồng hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn đường kính 0.12mm, được mạ thiếc, không có lớp phủ cách điện-copper alloy wire,0 12 TA 5" PLASTIC REEL - KQGĐ: 6135/TB. NLSX Cáp mạng UTP.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
ZHENXIONG COPPER GROUP CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
3021.09 KGM
|
6
|
112100017654076
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (dạng cuộn, quy cách: TAY 0.06 +/-0.003 mm )5.999832KG/cuộn*179cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1073.97 KGM
|
7
|
112100017654076
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (chất liệu: đồng tráng thiếc, quy cách: OD: 0.0711 +/-0.003 mm, dạng cuộn)8.0706818KG/cuộn*132cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1065.33 KGM
|
8
|
112100017654076
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )130.125KG/cuộn*4cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
520.5 KGM
|
9
|
112100017025148
|
NW284#&Dây đồng bện mạ thiếc (dạng cuộn, quy cách: TAY 37/0.08mm 25AWG )141.438KG/cuộn*6cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
848.63 KGM
|
10
|
112100017025148
|
NW180#&Dây đồng hợp kim (dạng cuộn, quy cách: TAY 0.06 +/-0.003 mm )6.01KG/cuộn*243cuộn
|
CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG)
|
ZHEN XIONG COPPER GROUP CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
1460.45 KGM
|