1
|
220420JBSHHPG20040208
|
Trục truyền động dùng để đẩy liệu máy băm, chất liệu bằng thép, L = 1769+-1mm, đường kính tối đa: 84mm, đường kính tối thiểu: 60mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2020-04-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
061119JBSHHPG19111149
|
Nẹp dao máy băm rác bóc gỗ, chất liệu bằng thép, kích thước: 850x215x25mm mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2019-12-11
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
061119JBSHHPG19111149
|
Vỏ Ru lô răng quấn nguyên liệu của máy băm rác bóc gỗ, chất liệu bằng thép, kích thước: 1000 x 1000 x 950 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2019-12-11
|
CHINA
|
16 PCE
|
4
|
250619JBSHHPG19060742
|
Động cơ có gắn hộp số giảm tốc GAKB87-Y4-4P xoay chiều 3 pha, dùng cho máy băm, Thiết bị hộp số tỷ lệ 36.52, Công suất 4KW, Điện áp 380/660V, Tần số 50HZ, Mô men Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2019-05-07
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
250619JBSHHPG19060742
|
Trục truyền động dùng để đẩy liệu máy băm, chất liệu bằng thép, chiều dài 1223mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2019-05-07
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
270918JBSHHPG18091172
|
Vỏ Ru lô răng quấn nguyên liệu của máy băm rác bóc gỗ, chất liệu bằng thép, kích thước: 1000 x 1000 x 950 mm, Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2018-10-01
|
CHINA
|
24 PCE
|
7
|
JNBSH1801006
|
Kẹp dao Rulo máy băm, chất liệu bằng thép, kích thước: 850x210x120mm, gồm 9 lỗ tròn, phi 50 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH UJU VINA Thái Nguyên
|
ZHENJIANG EAST FOREIGN TRADE I/E CORPORATION
|
2018-01-06
|
CHINA
|
4 PCE
|