1
|
180919SHA198060199
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.7%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-09-24
|
CHINA
|
395200 PCE
|
2
|
120919SHA198060194
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.7%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-09-17
|
CHINA
|
604800 PCE
|
3
|
020819HDMUQSHP8337718
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.5%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
291040 PCE
|
4
|
020819020819HDMUQSHP8337718
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.5%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-08-08
|
CHINA
|
291040 PCE
|
5
|
TSAE19070074
|
Tế bào quang điện năng lượng mặt trời, POLYCRYSTALLINE SOLAR CELL, A Grade, hiệu suất chuyển đổi 18.7 - 18.8%. dùng sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời. hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG IREX
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-07-21
|
CHINA
|
80640 PCE
|
6
|
070719ASHVHP29142541
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.8%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
433440 PCE
|
7
|
070719ASHVHP29142541
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.6%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
270480 PCE
|
8
|
070719ASHVHP29142541
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.5%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-07-16
|
CHINA
|
102480 PCE
|
9
|
220419ASHVHFV9082540
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.8%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
265440 PCE
|
10
|
220419ASHVHFV9082540
|
NLVS0001#&Tấm pin đa tinh thể năng lượng mặt trời, hiệu suất 18.7%
|
CôNG TY Cổ PHầN VIETNAM SUNERGY
|
ZHENJIANG DAQO SOLAR CO.,LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
137760 PCE
|