1
|
080421CULSHA21030900
|
N-HEXANOL (1-HEXANOL). Dùng trong sản xuất nhựa . Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 316/TB-TCHQ ngày 14/01/2019.
|
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam)
|
ZHENGZHOU YIBANG INDUSTRY AND COMMERCE CO., LTD.
|
2021-04-14
|
CHINA
|
13200 KGM
|
2
|
071220CULSHA20025164
|
N-HEXANOL (1-HEXANOL). Dùng trong sản xuất nhựa . Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 316/TB-TCHQ ngày 14/01/2019.
|
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam)
|
ZHENGZHOU YIBANG INDUSTRY AND COMMERCE CO., LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
8580 KGM
|
3
|
210820HASLC01200803200
|
N-HEXANOL (1-HEXANOL). Dùng trong sản xuất nhựa . Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 316/TB-TCHQ ngày 14/01/2019.
|
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam)
|
ZHENGZHOU YIBANG INDUSTRY AND COMMERCE CO., LTD.
|
2020-08-26
|
CHINA
|
8500 KGM
|
4
|
120320AMIGL200055511A
|
N-HEXANOL (1-HEXANOL). Dùng trong sản xuất nhựa . Hàng mới 100%. (KQPL 316/TB-TCHQ ngày 14/01/2019)
|
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam)
|
ZHENGZHOU YIBANG INDUSTRY AND COMMERCE CO., LTD.
|
2020-03-20
|
CHINA
|
165 KGM
|
5
|
120320AMIGL200055511A
|
N-HEXANOL (1-HEXANOL). Dùng trong sản xuất nhựa . Hàng mới 100%. (KQPL 316/TB-TCHQ ngày 14/01/2019)
|
Công Ty TNHH Dae Myung Chemical (Việt Nam)
|
ZHENGZHOU YIBANG INDUSTRY AND COMMERCE CO., LTD.
|
2020-03-20
|
CHINA
|
165 KGM
|