1
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy cuộn ống (lõi) giấy vệ sinh, Model YG-6; CS/ĐAP: 5.25kW/380V/50Hz, Tốc độ: 1-15m/phút, chiều dài cắt: 1-4m, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp khăn giấy lau, model CF-5L; CS/ĐA: 7.5kW/380V/50Hz, tốc độ: 0-100m/phút, KTSP tối đa: 200*200(+-2)mm, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp khăn giấy lau, model CF-3L; CS/ĐA: 4kW/380V/50Hz, tốc độ: 0-100m/phút, KTSP tối đa: 200*200(+-2)mm, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp giấy lau Napkin 1/4 có chức năng in logo 1 màu; model CF-330; CS/ĐA: 4kW, 380v/3pha/ 50Hz, tốc độ: 700 miếng/phút, KTTP: 330*330mm, năm sx: 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy cuộn giấy lau vệ sinh (có chức năng dập nổi); Model 1880-EBS; CS/ĐA: 7.5kW, 380V/3 pha/50Hz, tốc độ: 150-200m/phút;đường kính TP: phi 40-150mm, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy cuộn giấy vệ sinh; Model 1880, CS/ĐA: 5.5kW, 380v/3 pha/50Hz,Tốc độ:150-200m/phút, đường kính TP: phi 40-150mm, năm sản xuất 2021 (Máy dạng tháo rời, có dập nổi viền và logo) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy cuộn ống (lõi) giấy vệ sinh, Model YG-6; CS/ĐAP: 5.25kW/380V/50Hz, Tốc độ: 1-15m/phút, chiều dài cắt: 1-4m, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp khăn giấy lau, model CF-5L; CS/ĐA: 7.5kW/380V/50Hz, tốc độ: 0-100m/phút, KTSP tối đa: 200*200(+-2)mm, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp khăn giấy lau, model CF-3L; CS/ĐA: 4kW/380V/50Hz, tốc độ: 0-100m/phút, KTSP tối đa: 200*200(+-2)mm, năm sản xuất 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
250121COAU7229444130UWS
|
Máy gấp giấy lau Napkin 1/4 có chức năng in logo 1 màu; model CF-330; CS/ĐA: 4kW, 380v/3pha/ 50Hz, tốc độ: 700 miếng/phút, KTTP: 330*330mm, năm sx: 2021. (Máy dạng tháo rời) (Mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Hitech Quốc Tế
|
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
2 PCE
|