|
1
|
040222VTRSE2201258
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép không hàn giáp mối (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE E, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
2
|
040222VTRSE2201258
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép không hàn giáp mối (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE D, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
3
|
040222VTRSE2201258
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép không hàn giáp mối (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE C, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
4
|
040222VTRSE2201258
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép không hàn giáp mối (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE A, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
|
5
|
050621NGT21060156
|
Đầu nối ống thủy lực bằng (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE D, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO.,LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
6
|
050621NGT21060156
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE E, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO.,LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
7
|
050621NGT21060156
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE C, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO.,LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
30 PCE
|
|
8
|
050621NGT21060156
|
Đầu nối ống thủy lực bằng thép (có ren), Kích thước 5.08cm, Model TYPE A, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị An Thái
|
ZHENGZHOU BIVADE AUTO PARTS CO.,LTD.
|
2021-11-06
|
CHINA
|
30 PCE
|