1
|
210920KSLS20090031
|
Máy trộn bột nghệ, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.5 KW, Thể tích hiệu dụng 100~200L, thời gian trộn 6~10 phút/mẻ, chất liệu thép không gỉ, Kích thước (230*70*210)cm, Model V-400, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
210920KSLS20090031
|
Máy đóng gói bao bì, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.8 KW, tốc độ đóng túi 40-65 túi/1 phút, kích thước gói (80*110*175)cm, model AXF-280, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
210920KSLS20090031
|
Máy trộn bột nghệ, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.5 KW, Thể tích hiệu dụng 100~200L, thời gian trộn 6~10 phút/mẻ, chất liệu thép không gỉ, Kích thước (230*70*210)cm, Model V-400, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
210920KSLS20090031
|
Máy đóng gói bao bì, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.8 KW, tốc độ đóng túi 40-65 túi/1 phút, kích thước gói (80*110*175)cm, model AXF-280, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
210920KSLS20090031
|
Máy trộn bột, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.5 KW, Thể tích hiệu dụng 100~200L, thời gian trộn 6~10 phút/mẻ, chất liệu thép không gỉ, Kích thước (230*70*210)cm, Model V-400, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
210920KSLS20090031
|
Máy đóng gói bao bì, điện áp 220V/50HZ, công suất 1.8 KW, tốc độ đóng túi 40-65 túi/1 phút, kích thước gói (80*110*175)cm, model AXF-280, hiệu AURIS, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ONG MậT EATUHONEY
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO., LTD
|
2020-09-26
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
140818582219573
|
Máy in flexo: máy in ba màu dùng để in lên bao bì PP( Model: 1500-3); hàng mới 100% - năm sản xuất: 07/2018
|
Công ty TNHH INTERSACK Việt Nam
|
ZHENGZHOU AURIS MACHINERY CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
1 PCE
|