1
|
210121SHSHAHCM2101063
|
212MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ,được xử lý và sản xuất tại china,từ 100% lông cừu thu hoạch thô từ úc, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 21.2MIC, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-01-28
|
CHINA
|
19699.4 KGM
|
2
|
301219599418313
|
212MIC#&Cúi lông cừu đã chải kỹ dạng cuộn đã qua xử lý sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, màu tối tự nhiên 21.2MIC, TL thô 19622.8kg, cả bì 19807.6kg, mới 100%
|
CôNG TY TNHH SợI Đà LạT
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO.,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
20044.5 KGM
|
3
|
310320SHBZ2003116
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9774.9 kg, net weight: 9586.2 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
9774.9 KGM
|
4
|
310320SHBZ2003116
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9774.9 kg, net weight: 9586.2 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
9774.9 KGM
|
5
|
301219SHACB19043186
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9742.40 kg, net weight: 9597.7 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONG XIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
9742.4 KGM
|
6
|
100920SHSY2009056H
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9733.10 kg, net weight: 9570.7 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
9733.1 KGM
|
7
|
090820027A607286
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9634.30 kg, net weight: 9646.7 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
9634.3 KGM
|
8
|
100620SAC20F1690 SITGSHSGW04540
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9636.50 kg, net weight: 9570.7 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-06-16
|
CHINA
|
9636.5 KGM
|
9
|
290920SAC20I4284
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9779.7 kg, net weight: 9588.5 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
9779.7 KGM
|
10
|
290920SAC20I4284
|
M-WOOL#&Xơ len lông cừu - Cúi (top) lông cừu đã chải kỹ - AUSTRALIAN WOOL TOP IN BUMP NON-MULESED TYPE:20.5MIC/70HMM/45CVH - Trọng lượng thương mại: 9779.7 kg, net weight: 9588.5 kg.
|
Công ty TNHH Dệt Daewon Việt Nam
|
ZHEJIANG ZHONGXIN WOOLEN TEXTILE CO., LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
9779.7 KGM
|