1
|
78464686171
|
Metadoxine ( Tiêu chuẩn TCCS/ In-House) - nguyên liệu sx thuốc , batch no: 01-200-210104, ngày sx: 30.01.2021, hsd: 29.01.2023, nhà sx: Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
300421CMSSH21041814
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số ĐK:VD-35922-16 ROXITHROMYCIN EP9 -Lô:01-010A-210404- NSX:04/2021-HD:04/2024 -Nhà SX:ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
230920CMSSH20091562
|
Nguyên liệu dược: Roxithromycin EP9 - Lot: (01-010A-200208; 01-010A-200212) - HSD: 02/2023 - Nsx: Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical co.,ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
080320CMSSH20030416
|
Nguyên liệu dược: Roxithromycin EP9 - Lot: 01-010A-200118 - HSD: 01/2023 - Nsx: Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical co.,ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
78428924733
|
Netilmicin sulfate (nguyên liệu dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc), dạng bột, tiêu chuẩn USP42. Số lô: 01-050A-181002. Nsx: ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.LTD. Hạn dùng: 11/2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Cpc1 Hà Nội
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.LTD
|
2019-07-22
|
CHINA
|
100 GRM
|
6
|
300619AMIGL190278264A
|
Nguyên liệu dược: Roxithromycin EP9 - Lot: 01-010A-190430 - HSD: 05/2022 - Nsx: Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical co.,ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG ZHENYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
300 KGM
|