1
|
210222SITDNBHP399985
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5: 99%) đựng trong bình dùng 1 lần, dung tích 4.5L, áp suất 3.9 MPA, dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1250 UNL
|
2
|
210222SITDNBHP399985
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R410A)(CAS 354-33-6:51%)(CAS 75-10-5:49%) đựng trong bình dùng 1 lần, dung tích 3.4L, áp suất 3.45 MPA, dùng trong công nghiệp lạnh( 6.25LB/2.8kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1500 UNL
|
3
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh 134A)(CAS 811-97-2, C2H2F4, Norflurane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh (7.5LB/3.4kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200 UNL
|
4
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1300 UNL
|
5
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R410A)(CAS 354-33-6,C2HF5,Pentafluoroethane)(CAS 75-10-5,CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh( 6.25LB/2.8kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1290 UNL
|
6
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh 134A)(CAS 811-97-2, C2H2F4, Norflurane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh (7.5LB/3.4kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200 UNL
|
7
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1300 UNL
|
8
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R410A)(CAS 354-33-6,C2HF5,Pentafluoroethane)(CAS 75-10-5,CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh( 6.25LB/2.8kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1290 UNL
|
9
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh 134A)(CAS 811-97-2, C2H2F4, Norflurane) đựng trong bình dùng 1 lần, dùng trong công nghiệp lạnh (7.5LB/3.4kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
200 UNL
|
10
|
020320SITDNBHP964835
|
Môi chất lạnh (Ga lạnh R32)(CAS 75-10-5, CH2F2, Difluoromethane) đựng trong bình dùng 1 lần,dùng trong công nghiệp lạnh (6.6LB/3kg) . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Thành Phát
|
ZHEJIANG YONGHE REFIGERANT CO.,LTD
|
2020-11-03
|
CHINA
|
1300 UNL
|