|
1
|
121121HANF21110485
|
Nồi áp suất, Nagakawa NAG1481, dung tích: 8L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 25 cm, chất liệu innox 304, đáy 3 lớp, dùng cho bếp: ga, điện, từ,.. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
786 PCE
|
|
2
|
121121HANF21110485
|
Nồi áp suất, Nagakawa NAG1473, dung tích: 7L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 22.5 cm, chất liệu innox 304, đáy 3 lớp, dùng cho bếp: ga, điện, từ,.. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
786 PCE
|
|
3
|
121121HANF21110485
|
Nồi áp suất, Nagakawa NAG1472, dung tích: 7L, dày 1.0mm, đường kính 22 cm, cao 24.5 cm, chất liệu innox 304, đáy 3 lớp, dùng cho bếp: ga, điện, từ,.. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
786 PCE
|
|
4
|
020621NBVIP2106376
|
Nồi áp suất bằng Inox (không dùng điện) nhãn hiệu LOCK&LOCK-LYD2182, dung tích 4L,thân,nắp nồi bằng thép không gi, tay cầm bằng nhựa chịu nhiệt.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lock &Lock Hn
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
2100 PCE
|
|
5
|
020621NBVIP2106376
|
Nồi áp suất bằng Inox (không dùng điện) nhãn hiệu LOCK&LOCK - LYD1182, dung tích 3L,thân,nắp nồi bằng thép không gi, tay cầm bằng nhựa chịu nhiệt.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Lock &Lock Hn
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
6
|
210521NBHPH2105720
|
Nồi áp suất, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG1481, dung tích: 8L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 25 cm, chất liệu innox. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
766 PCE
|
|
7
|
210521NBHPH2105720
|
Nồi áp suất, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG1473, dung tích: 7L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 22.5 cm, chất liệu innox. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
766 PCE
|
|
8
|
210521NBHPH2105720
|
Nồi áp suất, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG1472, dung tích: 7L, dày 1.0mm, đường kính 22 cm, cao 24.5 cm, chất liệu innox. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
766 PCE
|
|
9
|
210521NBHPH2105720
|
Nồi áp suất, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG1481, dung tích: 8L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 25 cm, chất liệu innox. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
766 PCE
|
|
10
|
210521NBHPH2105720
|
Nồi áp suất, nhãn hiệu Nagakawa, kiểu loại NAG1473, dung tích: 7L, dày 1.0mm, đường kính 24 cm, cao 22.5 cm, chất liệu innox. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN NAGAKAWA
|
ZHEJIANG YONGDA STAINLESS STEEL MANUFACTURE CO., LTD
|
2021-03-06
|
CHINA
|
766 PCE
|