|
1
|
240122SKLCL2201089
|
JL-100#&Vải 100% Polyester k: 60/62"
|
CôNG TY TNHH MAY VạN Hà
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2485 YRD
|
|
2
|
250122SD22014086
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 57/58" 160GSM (604yds, 1.12$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
552.3 MTR
|
|
3
|
300322LSHSGN221699
|
VC53#&100% Polyester Recycled Fleece Brushed, W. 160/162 cm
|
Công Ty Cổ Phần Châu Sơn Toàn Cầu
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5429 YRD
|
|
4
|
211221AMIGL210651519A
|
VAI31#&Vải 100% Polyester K.57"-59"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1410 YRD
|
|
5
|
211221AMIGL210651519A
|
VAI31#&Vải 100% Polyester K.57"-59"
|
Công Ty TNHH Thương Mại Việt Vương
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO.,LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1860 YRD
|
|
6
|
170322SD22031658
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 57/58" 160 gsm (1656yds, 1.08$/yds)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
1514.25 MTR
|
|
7
|
100322SD22030774
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 57/58" 160GSM (2642yds, 2.32$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
2415.84 MTR
|
|
8
|
100322SD22030774
|
NL029#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 57/58" 160GSM (7137yds, 1.12$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
6526.07 MTR
|
|
9
|
130122BSCN22010039
|
117#&Vải 100% Polyester (dệt kim) khổ 57'' trọng lượng 160G/M2
|
Công Ty Cổ Phần Thời Trang Thể Thao Chuyên Nghiệp Giao Thủy
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
1767.36 MTK
|
|
10
|
130122BSCN22010038
|
NL029#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 57/58" ( 1064yds, 2.32$/yd)
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
ZHEJIANG XINKANG TEXTILE CO., LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
972.92 MTR
|