1
|
78464873325
|
MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2201001M. NSX: 12/2021, HSD: 12/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
15 KGM
|
2
|
78464872496
|
MIFEPRISTON(MIFEPRISTONE) CP2020 (dược chất sx thuốc) batch no.2038A2201001M nsx T12/2021 hd T12/2024, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
15 KGM
|
3
|
11261283213
|
MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2112001M. NSX: 10/2021, HSD: 10/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-31
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
82813647491
|
MIFEPRISTONE(MIFEPRISTON) CP2020 (dược chất sx thuốc) batch no.2038A2109001 nsx T8/2021 hd T8/2024, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
12 KGM
|
5
|
11289783035
|
MIFEPRISTONE CP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô:2038A2109001. NSX: 08/2021, HSD: 08/2024. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-08-10
|
CHINA
|
10 KGM
|
6
|
NB04A11407
|
MIFEPRISTONE (Cong thuc: C29H35NO2; ma CAS: 84371-65-3, Nguyên liệu sản xuất thuốc Mifepriston, Lô sx: 2038A2104001, Ngày sx: 13/04/21, Hd: 10/01/24)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Trường Thọ
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
5 KGM
|
7
|
11285763926
|
MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, số lô: 20382101004. NSX: 01/2021, HSD: 01/2024. NSX: Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
10 KGM
|
8
|
99977671005
|
MIFEPRISTONE CP2015 (dược chất sản xuất thuốc ) batch no. 20382006006 nsx 21/06/2020 hd 20/06/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-20
|
CHINA
|
8 KGM
|
9
|
78443536301
|
MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: 20382002006. NSX: 02/2019, HSD: 02/2022. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
10 KGM
|
10
|
78442506984
|
MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: 20381912016. NSX: 12/2019, HSD: 12/2021. NSX: ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHEJIANG XIANJU JUNYE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
10 KGM
|