1
|
161120AMIGL200496982A
|
Sợi nylon 100D/36F/2, nylon yarn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Trường Phát
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
1200.56 KGM
|
2
|
181020AMIGL200433678A
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
870.42 KGM
|
3
|
181020AMIGL200433680A
|
107#&Sợi Nylon (NL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
216.96 KGM
|
4
|
020420AMIGL200090905A
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
202.07 KGM
|
5
|
110820AMIGL200312475A
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
43.2 KGM
|
6
|
291219AMIGL190571552A
|
107#&Sợi Nylon (NL)
|
Công Ty Cổ Phần Long Khải
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-04-01
|
CHINA
|
1137.05 KGM
|
7
|
050320AMIGL200050558A
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-03-16
|
CHINA
|
323.59 KGM
|
8
|
152088006143
|
107#&Sợi Nylon ( NL )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
8.71 KGM
|
9
|
030719WSDS1906149
|
Y550416#&Sợi dún từ filament polyester, chưa đóng gói bán lẻ(POLYESTER 55D/36F/1 (#21 IVORY) Z)
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
111 KGM
|
10
|
030719WSDS1906149
|
Y550415#&Sợi dún từ filament polyester, chưa đóng gói bán lẻ(POLYESTER 55D/36F/1 (#21 IVORY) S )
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
ZHEJIANG XIANGXI IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2019-09-07
|
CHINA
|
219.6 KGM
|