1
|
080321EURFL21202900HPH
|
NATURAL VITAMIN E (nguyên liệu TP sx TPCN); số lô: 2101N32; nsx: T01/2021; hsd: T01/2023; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
82813235250
|
D-alpha tocopherol-Vitamin E-Hàm lượng99.44%-Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc -Số lô:2108N15-NSX:15/08/2021-HSD:24 Months-Kết quả PTPL số:305-KQ/PTPLMN
|
CôNG TY TNHH PHIL INTER PHARMA
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO.LTD
|
2021-08-23
|
CHINA
|
180 KGM
|
3
|
140521EURFL21412818HPH
|
NATURAL VITAMIN E (D-ALPHA TOCOPHEROL 1000IU; nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: 2104N15; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
140521EURFL21412818HPH
|
NATURAL VITAMIN E (D-ALPHA TOCOPHEROL 1000IU; nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: 2104N15; ngày sản xuất: T04/2021; hạn sử dụng: T04/2023; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
011020EURFL20915091HPH
|
Nguyên liệu thực phẩm NATURAL VITAMIN E (D-ALPHA-TOCOPHEROL); Số CAS: 59-02-9; Lô số 2009N20; nsx T09/2020; hsd T09/2022, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
011020EURFL20915091HPH
|
Nguyên liệu thực phẩm NATURAL VITAMIN E (D-ALPHA-TOCOPHEROL); lô số 2009N20; nsx T09/2020; hsd T09/2022, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
ZHEJIANG WORLDBESTVE BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-07-10
|
CHINA
|
500 KGM
|