1
|
241221SHEXL2112508
|
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC : METHYLDOPA USP43. BATCH NO: C01-E20211205 .HSD: 30/11/2021 - 29/11/2024. NSX: ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC - TRANG THIếT Bị Y Tế BìNH ĐịNH (BIDIPHAR)
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
1342111842
|
Nguyên liệu dược dùng làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: CARBIDOPA, 50gs/gói. NSX: ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD, batch: C02-20210903M, NSX: 7/9/2021, HSD: 6/9/2024
|
CôNG TY TNHH DRP INTER
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO LTD.
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1 PKG
|
3
|
784-15946140
|
Nguyên liệu làm thuốc; Methyldopa (Lô SX: C01-E20201046; NSX: 10/2020; HD: 10/2023; TC: USP43; NSX: Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co.,Ltd.)
|
Công Ty Cổ Phần Dược Danapha
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-08-02
|
CHINA
|
4 KGM
|
4
|
050721WJXG210615606
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc LEVODOPA USP43, Số GPLH: VD-34477-20, Batch:C30-20210402,Mfg:03/2021,Exp:03/2024.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
070321WJXG210315601
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc LEVODOPA USP43, Số GPLH: VD-34477-20, Batch:C30-20201208;C30-20201209, Mfg:12/2020,Exp:12/2023.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
375 KGM
|
6
|
78410415403
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc LEVODOPA USP43, Số GPLH: VD-34477-20, Batch:C30-20201208,Mfg: 12/2020,Exp:12/2023.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-17
|
CHINA
|
100 KGM
|
7
|
121120WJXG201115505
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc LEVODOPA USP43, Số GPLH: VD-34477-20, Batch:C30-20200915,Mfg: 09/2020,Exp:09/2023.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-11-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
78412967430
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc LEVODOPA USP43,Batch:C30-20200514,Mfg: 04/2020,Exp:04/2023.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
78412967430
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc LEVODOPA USP43, Số GPLH: VD-33908-19, Batch:C30-20200514,Mfg: 04/2020,Exp:04/2023.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-09-07
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
61875082744
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc LEVODOPA USP41,Batch:C30-20191006,Mfg:10/2019,Exp:10/2022.NSX:Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG WILD WIND PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2019-12-30
|
CHINA
|
50 KGM
|