1
|
251221215162906
|
NL034#&Vải không dệt khổ ( hàng mới 100% )
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13197 KGM
|
2
|
311221757110940000
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7039 KGM
|
3
|
311221757110940000
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 90g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
289 KGM
|
4
|
311221757110940000
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CP CASABLANCA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4726.6 KGM
|
5
|
200222OOLU2033915140
|
NL034#&Vải không dệt khổ ( hàng mới 100% )
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
11945.8 KGM
|
6
|
280122292439216
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
13051.8 KGM
|
7
|
280122292439210
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 80g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
18390.8 KGM
|
8
|
280122292439210
|
RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY CP CASLA
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8696.8 KGM
|
9
|
010322KMTCSHAI846164
|
NL034#&Vải không dệt khổ ( hàng mới 100% )
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
12326.7 KGM
|
10
|
240322HDMUSHAZ01844200
|
NL034#&Vải không dệt khổ ( hàng mới 100% )
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Đại Lục
|
ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
12778.9 KGM
|