1
|
271218OOLU2105133860
|
D5#&Đuôi thanh chuyển hướng (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
72741 PCE
|
2
|
271218OOLU2105133860
|
D4#&Đầu thanh chuyển hướng (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
72741 PCE
|
3
|
271218OOLU2105133860
|
K1#&Kẹp lá rèm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
571941 PCE
|
4
|
271218OOLU2105133860
|
C1#&Chốt cố định dây thang (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
205951 PCE
|
5
|
271218OOLU2105133860
|
B1#&Bánh xe lật lá rèm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
1135951 PCE
|
6
|
271218OOLU2105133860
|
D4#&Đầu thanh chuyển hướng bằng nhựa (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
84295 PCE
|
7
|
271218OOLU2105133860
|
N1#&Nắp thanh ray trên (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
168590 PCE
|
8
|
271218OOLU2105133860
|
N1#&Nắp thanh ray dưới (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
168590 PCE
|
9
|
271218OOLU2105133860
|
B1#&Bánh xe lật lá rèm (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
231453 PCE
|
10
|
271218OOLU2105133860
|
C1#&Chốt cố định dây thang (bằng nhựa) (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH QUảNG PHONG VIệT NAM
|
ZHEJIANG WANBAO WEAVING AND PLATICS CO., LTD
|
2019-10-01
|
CHINA
|
145772 PCE
|