1
|
SITRNBCL848644
|
IDW-BEHG14-260422#&Cá ngừ mắt to bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
SITRNBCL848644
|
IDW-BEGG13-260422#&Cá ngừ mắt to bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-30
|
CHINA
|
14500 KGM
|
3
|
SITRNBCL848644
|
IDW-YLHG12-260422#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-30
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
SITRNBCL848644
|
IDW-YLGG11-260422#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 10kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-30
|
CHINA
|
36500 KGM
|
5
|
SITRNBCL891142
|
ITV-YLHG22-250222#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
180 KGM
|
6
|
SITRNBCL891142
|
ITV-YLGG21-250222#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
25820 KGM
|
7
|
SITRNBCL848901
|
ITV-YLWR31-150621#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-06-24
|
CHINA
|
52000 KGM
|
8
|
293279680
|
ITV-YLGG51-011021#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-06-10
|
CHINA
|
26000 KGM
|
9
|
SITRNBCL842073
|
IDW-YLWR11-170521#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
SITRNBCL842073
|
IDW-YLWR11-170521#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
ZHEJIANG TONGHO XINGLONG FOODS INDUSTRY CO., LTD.
|
2021-05-18
|
CHINA
|
50000 KGM
|