|
1
|
030122YMLUI232208157
|
Printed (PTP) Aluminum Foil. Màng nhôm lá mỏng,dày 12um, dạng cuộn,chưa bồi,khổ 69 mm,có in chữ, dùng trong việc đóng gói thuốc.Batch 20211211001.SX : 11/12/21 HSD 11/12/2024.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1581.3 KGM
|
|
2
|
030122YMLUI232208157
|
PVC film for blister packaging.Màng PVC nhựa trong,không in,dày 300um,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số 211204.NSX 28/12/2021.HSD: 29/12/2024.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
3
|
230122KMTCSHAI785646
|
Aluminium Cold forming Blister Foil OPA/AL/PVC,dày 153um,Khổ 250mm,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số L22011001.NSX 10/01/2022.HSD: 10/01/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8050.4 KGM
|
|
4
|
250322AGL220328267
|
Màng PVC chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và chưa kết hợp vật liệu khác,dùng để thổi vỉ đóng gói(PVC FILM FOR BLISTER PACKAGING),tiếp xúc trực tiếp với thuốc.Tiêu chuẩn:YBB00212005-2015.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
21500 KGM
|
|
5
|
150122COAU7883401080
|
Printed (PTP) Aluminum Foil. Màng nhôm lá mỏng,dày 12um, dạng cuộn,chưa bồi,khổ 62 mm,có in chữ, dùng trong việc đóng gói thuốc.Batch 20220111001.Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
1060.1 KGM
|
|
6
|
150122COAU7883401080
|
PVC film for blister packaging.Màng PVC nhựa trong,không in,dày 300um,Khổ 215mm, dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số 220101.NSX 04/01/2022.HSD: 04/01/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
150122COAU7883401080
|
PVC film for blister packaging.Màng PVC nhựa trong,không in,dày 300um, Khổ 210mm,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số 220101.NSX 04/01/2022.HSD: 04/01/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
150122COAU7883401080
|
PVC film for blister packaging.Màng PVC nhựa trong,không in,dày 300um,Khổ 235mm,dạng cuộn, dùng trong đóng gói thuốc.Lô số 220101.NSX 04/01/2022.HSD: 04/01/2025.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Boston Việt Nam
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO.,LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
16000 KGM
|
|
9
|
191221AGL211227104
|
Màng PVC chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và chưa kết hợp vật liệu khác,dùng để thổi vỉ đóng gói(PVC FILM FOR BLISTER PACKAGING),tiếp xúc trực tiếp với thuốc.Tiêu chuẩn:YBB00212005-2015.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC VậT Tư Y Tế HảI DươNG
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
10
|
280721SNLBNBVLB030275
|
Màng PVC chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt và chưa kết hợp vật liệu khác,dùng để thổi vỉ đóng gói(PVC FILM FOR BLISTER PACKAGING),tiếp xúc trực tiếp với thuốc.Lô:210702.Tiêu chuẩn:YBB00212005-2015.Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM VĩNH PHúC
|
ZHEJIANG TIANCHENG MEDICAL PACKING CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
22000 KGM
|