1
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 120*2.8-3.6*20*12+12T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KHC1-1201212, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 120*3.0-4.0*20*24T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KUC1-12024, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 300*2.6/1.8*30*36T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KRC1-30036, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 250*2.6/1.8*30*30T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KRC1-25030, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 250*3.2/2.2*30*80T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KIC2-25080, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
99 PCE
|
6
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 400*3.6/2.6*30*96T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KWC1-40096, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 300*3.2/2.2*30*60T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KWC1-30060, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
150 PCE
|
8
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 300*3.2/2.2*30*48T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KWC1-30048, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 250*3.2/2.2*30*60T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KWC1-25060, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
99 PCE
|
10
|
231121PHPH21112617
|
Lưỡi cưa đĩa dùng cưa gỗ CIRCULAR SAW BLADES. Kích thước 250*3.2/2.2*30*40T, NSX ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD., hiệu FASTART, mã KWC1-25040, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MáY NGHề MộC MBT
|
ZHEJIANG TENGPAI TOOLS CO., LTD.
|
2021-03-12
|
CHINA
|
100 PCE
|