1
|
311020AHKVHP20226281
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
93120 KGM
|
2
|
311020AHKVHP20226281
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-02-11
|
CHINA
|
93120 KGM
|
3
|
261020CULHKG20014199
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-28
|
CHINA
|
157900 KGM
|
4
|
181020CULHKG20014145
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
12540 KGM
|
5
|
181020CULHKG20014145
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
12540 KGM
|
6
|
181020CULHKG20014145
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
12540 KGM
|
7
|
181020CULHKG20014145
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-10-21
|
CHINA
|
12540 KGM
|
8
|
091020AHKVHF30216084
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
20890 KGM
|
9
|
091020AHKVHF30216084
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
20890 KGM
|
10
|
091020AHKVHF30216084
|
NPL1#&Nhựa PA(Poly Amide) được loại ra từ các quá trình sản xuất,chưa qua sử dụng,ở dạng túi dùng làm nguyên liệu sản xuất, hàng phù hợp QĐ73/2014/QĐ-TTg và QCVN 32:2018/BTNMT.
|
Công ty cổ phần Trịnh Nghiên
|
ZHEJIANG SILVERPOOL TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
20890 KGM
|