1
|
300122CNT2201348C
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_NSX Sanxing_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
48 PCE
|
2
|
300122CNT2201348C
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_NSX Sanxing_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
3
|
300122CNT2201348C
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_NSX Sanxing_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
300122CNT2201348C
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_NSX Sanxing_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2022-03-03
|
CHINA
|
28 PCE
|
5
|
250321CNT2103349
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
250321CNT2103349
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
40 PCE
|
7
|
160620FOCJZ20253
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2020-06-22
|
CHINA
|
40 SOI
|
8
|
160620FOCJZ20253
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2020-06-22
|
CHINA
|
20 SOI
|
9
|
110919SMLCL19090018
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1760-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2019-09-19
|
CHINA
|
20 PCE
|
10
|
110919SMLCL19090018
|
Dây cua roa cao su_Không mặt cắt hình thang TSCO 1880-R10M-17PL_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
ZHEJIANG SANXING RUBBER BELT CO, LTD.
|
2019-09-19
|
CHINA
|
20 PCE
|