1
|
040421GLNL21034680
|
56102021V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.37mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
886.93 KGM
|
2
|
040421GLNL21034680
|
56102021V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.37mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
289.07 KGM
|
3
|
040421GLNL21034680
|
56102019V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.35mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3056.3 KGM
|
4
|
030121GLNL20126198
|
56102014V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.3mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1088.18 KGM
|
5
|
010521GLNL21043661
|
56102019V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.35mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3052.42 KGM
|
6
|
290721GLNL21071089
|
56102014V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.3mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
261.25 KGM
|
7
|
290721GLNL21071089
|
56102016V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.32mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
253.04 KGM
|
8
|
290721GLNL21071089
|
56102019V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.35mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
2295.59 KGM
|
9
|
150421YMLUI232191500
|
56102006V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.22mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
504.76 KGM
|
10
|
150421YMLUI232191500
|
56102016V#&Dây nhôm không hợp kim, đường kính 0.32mm
|
CôNG TY TNHH NIDEC TECHNO MOTOR VIệT NAM
|
ZHEJIANG ROSHOW ELECTRONIC WIRES CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
1037.12 KGM
|