1
|
190122SITDSHSGP093056
|
Thuốc trừ sâu ( thuốc kỹ thuật ): DIMETHOATE 96% TECH. NSX: 28/11/2021. HSD: 27/11/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10050 KGM
|
2
|
281121NZLSHA21006610
|
Nguyên liệu huốc trừ cỏ Glufosinate-Ammonium 95% TC; Đóng bao 25kg/bag; NSX: 05/11/2021; HSD: 04/11/2023; Batch No.: 20211105; Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Nông Nghiệp Adi
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
3
|
281121SITDSHSGP077927
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ cỏ GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TC (Tên thương mại: SINATE 150SL), Size 25Kg/Bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
281121SITDSHSGP077927
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ sâu CARTAP HYDROCHLORIDE 98% TC (Tên thương mại: Hugo 95Sp), Size 25Kg/Bao, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóc Môn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
220122GTBHL2201512
|
Thuốc trừ cỏ ( thuốc kỹ thuật ): BENSULFURON METHYL 96% TC MIN. NSX: 10/11/2021. HSD: 09/11/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
230222SITDSHSGP093142
|
1THI0757#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV ( thuốc kỹ thuật): THIAMETHOXAM 97% TECH.công dụng Trừ sâu Dạng bột. Quy cách: 25 Kg/bao
|
Công Ty TNHH WONDERFUL AGRICULTURE (VN)
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
230222SITDSHSGP093142
|
1LAM0481#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV ( thuốc kỹ thuật) LAMBDA - CYHALOTHRIN 96% TECH.công dụng Trừ sâu Dạng bột. Quy cách: 25 Kg/drum
|
Công Ty TNHH WONDERFUL AGRICULTURE (VN)
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
230222SITDSHSGP093142
|
1ETO2020#&Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV ( thuốc kỹ thuật) : ETOXAZOLE 96% TECH.công dụng Trừ sâu Dạng bột. Quy cách: 25 Kg/drum.
|
Công Ty TNHH WONDERFUL AGRICULTURE (VN)
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO., LTD.
|
2022-02-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
241221KMTCSHAI562359
|
Thuốc trừ sâu ( thuốc kỹ thuật ): CARTAP 98% TECH. NSX: 15/11/2021. HSD: 14/11/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-01-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
241221POBUSHA211200346
|
Thuốc trừ sâu ( thuốc kỹ thuật ): DIMETHOATE 96% TECH. NSX: 15/10/2021. HSD: 14/10/2023
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Vệ Thực Vật Sài Gòn
|
ZHEJIANG RAYFULL CHEMICALS CO.,LTD.
|
2022-01-29
|
CHINA
|
10050 KGM
|