1
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:650mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
264 KGM
|
2
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:670mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
274 KGM
|
3
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:770mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
317 KGM
|
4
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:820mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
338 KGM
|
5
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:580mm x 12mic x12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
467.5 KGM
|
6
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(PET FILM), dạng cuộn,kt:640mm x 12mic x6000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
398 KGM
|
7
|
040122JWLEM21121400
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(PET FILM), dạng cuộn,kt:880mm x 12mic x6000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
542 KGM
|
8
|
110322JWLEM22030115
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:920mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
1866.4 KGM
|
9
|
110322JWLEM22030115
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:580mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
469 KGM
|
10
|
110322JWLEM22030115
|
Màng nhựa poly etylen terephtalat(VMPET), dạng cuộn,kt:650mm x 12000m,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp tương tự với các vật liệu khác
|
CôNG TY TNHH TOP CLEANTECH VIETNAM
|
ZHEJIANG PENGYUAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
520 KGM
|