1
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022642#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 355.6mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 350 DN x AWT 45.0 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
35156 KGM
|
2
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022641#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 323.9mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 300 DN x AWT 44.5 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
23920 KGM
|
3
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022640#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 273.1mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 250 DN x AWT 35.0 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
7398 KGM
|
4
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022639#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 219.1mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 200 DN x AWT 30.3 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
1693 KGM
|
5
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022638#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 168.3mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 150 DN x AWT 23.6 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
14148 KGM
|
6
|
180222AGL220227830
|
B2100001_PA05010002-V022637#&Ống thép tròn carbon, hàm lượng carbon<0.45%, không nối, cán nóng, OD 168.3mm/CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASME SA106-C OD 150 DN x AWT 23.0 x 6000 L
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
ZHEJIANG PACIFIC SEAMLESS STEEL TUBE CO.,LTD
|
2022-02-24
|
CHINA
|
989 KGM
|