1
|
251018KMTCNBO495673
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEEL COIL, 0,55MMX1000MMXC
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
25245 KGM
|
2
|
041018HDMUNXHM1717605
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEEL COIL, 0,38MMX1250MMXC,C0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-13
|
CHINA
|
21790 KGM
|
3
|
041018HDMUNXHM1717524
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEEL COIL, 0,33MMX1250MMXC,C0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-13
|
CHINA
|
125440 KGM
|
4
|
230918HDMUNXHM1717119
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEELCOIL,0,45MMX1250MMXC,C0.057-0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
43895 KGM
|
5
|
230918HDMUNXHM1717119
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEELCOIL,0,33MMX1250MMXC,C0.057-0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
56380 KGM
|
6
|
230918HDMUNXHM1717119
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEEL COIL, 0,33MMX914MMXC,C0.057-0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
250515 KGM
|
7
|
230918HDMUNXHM1717119
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEELCOIL,0,45MMX914MMXC,C0.057-0.06%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-10-02
|
CHINA
|
53440 KGM
|
8
|
2209180318542340
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm--GALVALUME STEEL COIL, 0,38MMX1250MMXC,C0.5%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
129050 KGM
|
9
|
2209180318542340
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm-GALVALUME STEEL COIL, 0,38MMX914MMXC,C0.05-0.051%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
193990 KGM
|
10
|
280818A808003815
|
MM02#&Thép không hợp kim(hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng)được cán phẳng,dạng cuộn,được mạ hợp kim nhôm- kẽm,chiều dày không quá 1,2mm--GALVALUME STEEL COIL, 0,59MMX1210MMXC,C0.5%
|
CôNG TY Cổ PHầN SYSTEEL VINA
|
ZHEJIANG P.R.P.T. PREPAINTED TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
22640 KGM
|