1
|
82814531742
|
NPL22#&Cá cổ, khoanh cổ, nơ cổ,kẹp nhựa,móc nhựa (chất liệu bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2472 PCE
|
2
|
82814531742
|
NPL17#&Túi nylon PP 44*70CM
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1236 PCE
|
3
|
82814531742
|
NPL23#&Giấy chống ẩm,giấy mỏng 35cm*49cm*2mm
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1236 PCE
|
4
|
8601283375
|
NPL12#&Thẻ bài bằng giấy
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5788 PCE
|
5
|
16042578734
|
NPL04#&Dây vải polyester dạng dài chưa cắt 4mm
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2200 MTR
|
6
|
16042578734
|
NPL03#&Mex vải(keo dựng)100% Polyester khổ 150cm
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
300 MTR
|
7
|
16042578734
|
NPL01#&Vải lót100%Polyester khổ 147 cm
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
2260 MTR
|
8
|
29715380013
|
NPL07#&Chỉ may sợi polyester 503/5000m
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10 KMTR
|
9
|
29715380013
|
NPL67#&Vải dệt thoi Rayon45% Polyester31%Linen22% Elastic2% khổ 135cm
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1446.1 MTR
|
10
|
82814532151
|
NPL13#&Dây treo thẻ bài, đạn nhựa
|
CôNG TY TNHH BắC GIANG MATSUOKA
|
ZHEJIANG MATSUOKA TRADE CO.,LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1236 PCE
|