1
|
122000010604419
|
MD40#&Lông Vũ ( Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO., LTD./MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
65 KGM
|
2
|
122000010604419
|
MD40#&Lông Vũ ( Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO., LTD./MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-09-15
|
CHINA
|
65 KGM
|
3
|
290620ASHVHV10140650A
|
MD05#&Lông Vũ ( Lông vịt thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD/MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
192 KGM
|
4
|
290620ASHVHV10140650A
|
MD05#&Lông Vũ ( Lông vịt thành phẩm 80/20, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD/MYUNG JIN FNL CO., LTD
|
2020-05-07
|
CHINA
|
961 KGM
|
5
|
060620GXSAG20063286
|
MD40#&Lông Vũ ( Lông ngỗng thành phẩm 90/10, lông mềm, Đã qua xử lý. Sử dụng làm NPL may mặc)
|
CôNG TY TNHH MAY MINH ĐứC NB
|
ZHEJIANG LIUQIAO INDUSTRIAL CO.,LTD/MYUNG JIN FNL
|
2020-06-17
|
CHINA
|
55 KGM
|