1
|
280222OOLU2131154290F
|
SPI/A2B#&Nguyên liệu Spironolactone LOT: OT00E2112006&OT00E2112008 NSX: 12/2021 HSD:12/2024(GPNK số:6897e/QLD-KD) HĐTM: POMFE21/00944
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
244.8 KGM
|
2
|
290322ANBVHVD2064449I
|
CIPROFLOXACIN HCL USP43 (Nguyên Liệu SX thuốc) Số ĐKLH (VD-26239-17) SX tháng 02/2022 HSD tháng 02/2025. Bacht: HB00U2202015 + HB00U2202016 + HB00U2202017
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Quảng Bình
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
091121COAU7234899310U
|
SPI/A2B#&Nguyên liệu Spironolactone LOT: OT00U2109007/08 NSX: 09/2021 HSD:09/2024(GPNK số: 6897e/QLD-KD ngày 11/09/2020)HĐTM: POMFE21/00779
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
99960654440
|
Levofloxacin Hemihydrate EP10; nguyên liệu dùng nghiên cứu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: ZF07F2105013; ngày sx:05/2021; hạn sd:05/2024; nhà sx: ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-30
|
CHINA
|
125 KGM
|
5
|
260821A80B040674B
|
Nguyên liệu làm thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP43 - Lot: HB00U2106042;HB00U2106043;HB00U2106044;HB00U2106045 - Date:06/2021 - 06/2024 - NSX:Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co.,Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-09-23
|
CHINA
|
4100 KGM
|
6
|
070721SITGNBCL302749I
|
Nguyên liệu làm thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP43 - Lot:HB00U2106004; HB00U2106010;HB00U2106011;HB00U2106012;HB00U2106013 - Date:06/2021 - 05;06/2024 - NSX:Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co.,Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
4500 KGM
|
7
|
45 9027 3391
|
LEVOFLOXACIN tiêu chuẩn USP 43,số Batch ZF07U2008018, ngày sx 26.08.2020,HSD 25.08.2023,hãng sx ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD,mới 100% dùng để sx thuốc
|
Công Ty CP Dược Vật Tư Y Tế Hà Nam
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-05
|
CHINA
|
6 KGM
|
8
|
82813033230
|
Levofloxacin Hemihydrate EP10; nguyên liệu dùng nghiên cứu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: ZF07F2011017/18; ngày sx:12/2020; hạn sd:11-12/2023; nhà sx: ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL Co.,Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-23
|
CHINA
|
175 KGM
|
9
|
090221COAU7229895320M
|
Nguyên liệu làm thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP41 - Lot:HB00U2101019; HB00U2101020;HB00U2101021;HB00U2101022 - Date:01/2021 - 01/2024 - NSX: Zhejiang Langhua Pharmaceutical Co.,Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Pymepharco
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
4000 KGM
|
10
|
260221SITGNBCL302589M
|
SPI/A2B#&Nguyên liệu Spironolactone, số Lot: OT00U2010014 NSX: 13/10/2020, HSD: 12/10/2023 ( GPNK số : 6897e/QLD-KD ngày 11/09/2020), nguyên liệu làm thuốc tây.
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
ZHEJIANG LANGHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
100 KGM
|