1
|
031020HLSE20090375
|
Nguyên liệu thực phẩm NIACINAMIDE (VITAMIN PP); số CAS: 98-92-0; lô số 2009012; nsx T09/2020; hsd T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
031020HLSE20090375
|
Nguyên liệu thực phẩm NIACINAMIDE (VITAMIN PP); lô số 2009012; nsx T09/2020; hsd T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
031020HLSE20090375
|
Nguyên liệu thực phẩm NIACINAMIDE (VITAMIN PP); lô số 2009012; nsx T09/2020; hsd T09/2023; Xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-09-10
|
CHINA
|
1500 KGM
|
4
|
080320CKCOSHA4014540
|
NICOTINAMIDE BP2018/USP41 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 1912035 nsx 26/12/2019 hd 25/12/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
9000 KGM
|
5
|
160619CKCOSHA4009619
|
NICOTINAMIDE BP2018 (dược chất sản xuất thuốc tân dược) batch no. 1906016 nsx 10/06/2019 hd 09/06/2022, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược Quốc Tế Hà Nội
|
ZHEJIANG LANBO BIOTECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
9000 KGM
|