1
|
110422ANBVHU42074451ZF
|
Nguyên liệu dùng làm thuốc thú y: FLORFENICOL, Quy cách:25Kg/thùng, số lô FB202203131; NSX: ZHEIJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO.,LTD. HSD 30/03/2024. CAS 73231-34-2. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
220422TAOSGN01586
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: FB202204028, NSX: 04/2022, HSD: 04/2024, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
090422GOSUNGB9968696I
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y -FLORFENICOL,số lô: FB202203104; FB202203106;FB202203105; NSX:25/03/2022; HSD:24/03/2024, (25kg/Drum),mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
250322SHHPH22052041H
|
Nguyên liệu SX thuốc thú y: FLORFENICOL, LSX: FB202203056; FB202203058; NSX: 03/2022; HSD: 03/2024, NSX: ZheJiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd, China, đóng 25kg/thùng, mới 100%
|
CôNG TY TNHH LVA VIệT NAM
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
220322SHHPH22052040B
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh FLORFENICOL. Quy cách: 25Kg/thùng. Số lô: FB202203041. HSD: 09/03/2024.NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO .,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
220322SHHPH22052041G
|
Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol,số lô:FB202203052,nhà sx ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL.CO.,LTD,nguyênliệu thuốc khángsinh điều trị rốiloạn tiêu hóa,thươnghàn,viêm phổi cho gia súc,gia cầm,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
080322SHHPH22051593A
|
Florfenicol, ng/l dùng sx thuốc thú y có số lưu hành:700/QLT-SX-17, số lô sx: FB202202056/057, Hsd: T2/2024, 1drum=25kg. hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Doanh Việt Anh
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-18
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
180222SHHPH22050320B
|
Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol,số lô:FB202202002,nhà sx ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL.CO.,LTD,nguyênliệu thuốc khángsinh điều trị rốiloạn tiêu hóa,thươnghàn,viêm phổi cho gia súc,gia cầm,mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN HùNG NGUYêN
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
291220SHVIC20019538J
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: FB202012059, NSX: 12/2020, HSD: 12/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
250921SHVIC21036067A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: FLORFENICOL, Lot: FB202109026; FB202109027, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
ZHEJIANG KANGMU PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-10
|
CHINA
|
2000 KGM
|