1
|
5599538825
|
Nguyên liệu dược PARACETAMOL tiêu chuẩn BP2019,Số lô:CW-2102060,SX:02/2021,HSD:01/2026.CK không có nguồn gốc từ tự nhiên,động thực vật,khoáng vật.NSX:LIANYUNGANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
1233060220
|
Dược chất dùng để nghiên cứu, kiểm nghiệm: Erdosteine TCNSX; lô: 2008002; năm sx: 08/2020; HD: 07/2023; Mục 336; DM 7; TT 06/18
|
CôNG TY TNHH LIêN DOANH STELLAPHARM CHI NHáNH 1
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-01-19
|
CHINA
|
3 KGM
|
3
|
8606231561
|
PARACETAMOL. Mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc. Hàm lượng 100.2%. (2 gói/2.003 kg)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
4
|
8606231561
|
PARACETAMOL. Mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc. Hàm lượng 100.2%. (2 gói/2.003 kg)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
5
|
8606231561
|
PARACETAMOL. Mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc. Hàm lượng 100.2%. (2 gói/2.003 kg)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN DượC PHẩM GLOMED
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2 KGM
|
6
|
230620GQLHCM2006401
|
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMINOPHEN -Lot: CW-2005489;CW-2005140 NSX : 05/2020 HSD : 04/2025
|
Công ty TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
3300 KGM
|
7
|
230620GQLHCM2006401
|
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMINOPHEN -Lot: CW-2005489;CW-2005140 NSX : 05/2020 HSD : 04/2025
|
Công ty TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-06-30
|
CHINA
|
3300 KGM
|
8
|
200619QDHCM19060035
|
DƯỢC CHẤT PARACETAMOL INJ EP 8 SỐ LÔ: CW-1904164, NSX: 04/2019, HSD: 03/2024, (NHÀ MÁY SX: LIANYUNGANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO., LTD.) KHÔNG CỐ CX TỪ THIÊN NHIÊN, ĐỘNG VẬT, THỰC VẬT VÀ KHOÁNG VẬT.
|
Công Ty TNHH Larissa Pharma
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-01-07
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
040419QDHCM19030070
|
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMINOPHEN Lot: CW-1805252M NSX: 05/2018 HSD: 04/2023
|
Công ty TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-04-11
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
040419QDHCM19030070
|
Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- ACETAMINOPHEN Lot: CW-1805516 NSX: 05/2018 HSD: 04/2023
|
Công ty TNHH UNITED INTERNATIONAL PHARMA
|
ZHEJIANG KANGLE PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2019-04-11
|
CHINA
|
1200 KGM
|