1
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS-15LNFF-MAU, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4-20mA, nhà sx: Kaflon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS- 50LNFF-MCE, hoạt động bằng điện,điện áp 220V, 4-20mA, nhà sx: Kaflon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS- 40LNFF-MCE, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4-20mA, nhà sx: Kaflon,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS-100LNFF-MAU, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4-20mA, nhà sx: Kaflon,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS-50LNFF-MAU, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4-20mA, nhà sản xuất Kaflon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
080122SZDH21123037
|
Dụng cụ đo chất lỏng (dùng đo tốc độ dòng chảy và áp suất dòng chảy) (Electromagnetic flowmeter) model: MAG1000 HS-40LNFF-MAU, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4-20mA, nhà sản xuất Kaflon, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THIếT Bị VIệT CườNG
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
300621GLNL21064391
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước HS1000-150LNFF-G1.6ALA-MBU-CPS-0, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4- 20mA, Sản xuất: Zhejang, mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Tuấn Hưng Phát
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
300621GLNL21064391
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước HS1000-80LNFF-G1.6ALA-MBU-CPS-0, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4- 20mA, Sản xuất: Zhejang, mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Tuấn Hưng Phát
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
300621GLNL21064391
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước HS1000-25LNFF-G1.6ALA-MAU-CPS-0, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4- 20mA, Sản xuất: Zhejang, mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Tuấn Hưng Phát
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
300621GLNL21064391
|
Đồng hồ đo lưu lượng nước HS1000-250LNFF-G1.6ALA-MAU-CPS-0, hoạt động bằng điện, điện áp 220V, 4- 20mA, Sản xuất: Zhejang, mới 100%
|
Công ty TNHH thương mại Tuấn Hưng Phát
|
ZHEJIANG KAFLON INSTRUMENTS CO.,LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1 PCE
|