1
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 32mm x 0.55mm (màu xanh).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1599 KGM
|
2
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 15mm x 0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1943 KGM
|
3
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 20mm x 0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1966 KGM
|
4
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 40mm x 0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
972 KGM
|
5
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 50mm x 0.8mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1832 KGM
|
6
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 15mm x 1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
2123 KGM
|
7
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 20mm x 1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1951 KGM
|
8
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 25mm x 1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1814 KGM
|
9
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 30mm x 1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
1090 KGM
|
10
|
200918XBCT002482
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C>0.25% tính theo trọng lượng) dạng đai và dải không gia công quá mức cán nguội,không sơn phủ mạ hoặc tráng 40mm x 1.05mm (màu trắng).Dùng sản xuất lưỡi cưa,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Mai Ka
|
ZHEJIANG JUXIONG IMP. AND EXP. CO., LTD
|
2018-10-01
|
CHINA
|
960 KGM
|