1
|
776332711850
|
.#&Ốc chân vịt của máy may, đường kính 3.57mm, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
776332711850
|
.#&Ốc táo kim của máy may, đường kính 4mm, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
776332711850
|
.#&Ôc mặt nguyệt của máy may, đường kính 4mm, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
776332711850
|
.#&Ốc kim máy may, đường kính dưới 16mm, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
776332711850
|
.#&Chân vịt máy may lập trình, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
776332711850
|
.#&Máy làm lạnh nước model CW-3000TG, dùng cho bộ phận cắt laze của máy may túi tự động, dung tích 8.5L, điện áp 220-240V, công suất làm lạnh 60-80W, nhãn hiệu S&A, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
776332711850
|
.#&Công tắc Reed D-A93L, dùng cho máy may, điện áp 24V, dòng điện 5-40mA, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
776332711850
|
.#&Nhíp máy trần bông, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
776332711850
|
.#&Ổ chao của máy may, bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
776332711850
|
.#&Dây đai bằng nhựa PU, rộng 3m, dùng cho máy may, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAPLE
|
ZHEJIANG JUITA SEWING MACHINE CO,LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
2 PCE
|