1
|
GXSAG18076201
|
OPEN-8M-50MM , 50 met Băng truyền cao su đồng bộ Dài 500 Cm, Rộng 5 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
GXSAG18076201
|
OPEN-5M-50MM , 100 met Băng truyền cao su đồng bộ Dài 1000 Cm, Rộng 5 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
GXSAG18076201
|
154-XL , 240 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 39.116 Cm, Rộng 24 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
GXSAG18076201
|
900-DH , 200 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 228.6 Cm, Rộng 20 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
GXSAG18076201
|
395-H , 450 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 100.33 Cm, Rộng 45 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
GXSAG18076201
|
1085-H , 450 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 275.59 Cm, Rộng 45 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
GXSAG18076201
|
900-DH , 200 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 228.6 Cm, Rộng 20 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
14 PCE
|
8
|
GXSAG18076201
|
1100-DH , 200 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 279.4 Cm, Rộng 20 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
GXSAG18076201
|
1270-H , 440 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 322.58 Cm, Rộng 44 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
GXSAG18076201
|
3150-S14M , 330 MM Băng truyền cao su đồng bộ Dài 800.1 Cm, Rộng 33 Cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đức Hữu Đạt
|
ZHEJIANG JOMO TIMING BELT CO.,LTD
|
2018-08-23
|
CHINA
|
1 PCE
|